Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Focalinflammation

Y học

viêm khu trú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Focalise

    như focalize,
  • Focalization

    / ¸foukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tụ vào tiêu điểm, (y học) sự hạn chế vào một khu vực, sự khu biệt,
  • Focalize

    / ´foukə¸laiz /, Động từ: tụ vào tiêu điểm, (y học) hạn chế vào một khu vực, khu biệt,
  • Focalnecrosis

    hoại tử ổ,
  • Focalnephritis

    viêm thậnổ,
  • Focus

    / 'foukəs /, Danh từ, số nhiều focuses; .foci: (toán học), (vật lý) tiêu điểm, (nghĩa bóng) trung...
  • Focus-skin distance

    khoảng cách tiêu điển-da,
  • Focus-skindistance

    khoảng cách tiêu điển-da,
  • Focus Window

    cửa sổ tiêu điểm,
  • Focus control

    sự điều khiển tiêu điểm,
  • Focus fodder

    thức ăn thô gia súc,
  • Focus for infinity

    điều tiêu đến vô cực,
  • Focus lamp

    đèn điều tiêu, đèn tụ tiêu,
  • Focus modulation

    sự điều biến tụ tiêu, sự điều tiêu,
  • Focus of interest

    Thành Ngữ:, focus of interest, điểm trọng tâm, điểm tập trung mọi sự chú ý
  • Focus ratio

    tỷ số tiêu cự,
  • Focus report

    tờ khai báo focus,
  • Focus setting

    sự đặt tiêu điểm, sự điều chỉnh điểm tiêu, sự điều chỉnh tiêu điểm,
  • Focused

    / 'foukəst /, Tính từ: Điều tiêu; hội tụ, Xây dựng: được điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top