- Từ điển Anh - Việt
Forging scale
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Forging shop
phân xưởng rèn, phân xưởng rèn, -
Forging steel
thép rèn, -
Forging stock
phôi rèn, -
Forging temperature
nhiệt độ rèn, -
Forging test
sự thử (tính) rèn, -
Forgivable
/ fə´givəbl /, tính từ, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, venial , trivial , pardonable... -
Forgive
/ fərˈgɪv /, Ngoại động từ: tha, tha thứ, miễn nợ (cho ai), miễn (nợ), Hình... -
Forgiven
Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned -
Forgiveness
/ fə´givnis /, Danh từ: sự tha thứ; tính khoan dung, tính dễ tha thứ, sự miễn nợ (cho ai), sự... -
Forgiveness of a debt
sự từ bỏ trái quyền, sự xóa nợ, -
Forgiving
/ fə´giviη /, Tính từ: dễ tha thứ, khoan dung, độ lượng, Từ đồng nghĩa:... -
Forgivingly
Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government,... -
Forgivingness
/ fə´giviηnis /, danh từ, tính khoan dung, -
Forgo
/ fɔ:´gou /, Ngoại động từ .forwent; forgoven: thôi, bỏ; kiêng, Kinh tế:... -
Forgotten
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked... -
Forint
Danh từ: Đồng forin (tiền hung-ga-ri), đồng forin hungary, -
Forist
, -
Forjudge
/ fɔ:´dʒʌdʒ /, ngoại động từ, (pháp luật) trục xuất theo quyết định toà án,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.