Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fork crown

(Xe đạp) đầu phuộc xe đạp

Ví dụ.jpg


Xem thêm các từ khác

  • Fork dipping

    sự phết bằng dĩa,
  • Fork grip

    cái cặp kiểu chĩa đôi, cặp kiểu chạc,
  • Fork head

    đầu hình dĩa, đầu chạc,
  • Fork joint

    khớp nối (hình) chạc, khớp nối vạn năng, khớp các đăng,
  • Fork junction

    nút đường nhánh, sự nối xiên,
  • Fork leg

    chân chạc (xe máy),
  • Fork lever

    cần chĩa đôi, chạc bẩy, chạc gạt,
  • Fork lift

    xe nâng hàng có 2 ngàng giống như cái nĩa ( fork ),
  • Fork lift truck

    xe tải có càng nâng hình chạc, xe tải có chạc nâng hàng,
  • Fork of lightning

    Thành Ngữ:, fork of lightning, tia chớp chữ chi, tia chớp nhằng nhằng
  • Fork oscillator

    bộ dao động âm thoa,
  • Fork pallet

    ca bản dùng cho xe nâng hàng,
  • Fork push rod

    thanh đẩy hình chạc, thanh chịu nén hình chạc (khớp),
  • Fork spanner

    chìa vặn hình chạc,
  • Fork type guide

    Âm thoa,
  • Fork wrench

    chìa vặn hình dĩa, chìa vặn thường,
  • Forked

    / fɔ:kt /, Tính từ: hình chạc (cánh); chia ngả, toè ra, có hai chân, hình chữ chi, (từ mỹ,nghĩa...
  • Forked abutment

    mố kiểu nĩa,
  • Forked axle

    trục có chạc, trục chẽ,
  • Forked bar

    thanh thép hình nỉa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top