Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fossulafenestrae cochleae

Y học

hố cửasổ tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Foster

    / ´fɔstə /, Ngoại động từ: nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, Ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho...
  • Foster's reactance theorem

    định lý điện kháng của foster,
  • Foster-brother

    / ´fɔstə¸brʌðə /, danh từ, anh nuôi, em nuôi,
  • Foster-child

    / ´fɔstə¸tʃaild /, danh từ, con nuôi,
  • Foster-dam

    Danh từ: vú nuôi,
  • Foster-daughter

    Danh từ: con gái nuôi,
  • Foster-father

    / ´fɔstə¸fa:ðə /, danh từ, bố nuôi,
  • Foster-mother

    / ´fɔstə¸mʌðə /, danh từ, mẹ nuôi, vú nuôi,
  • Foster-parent

    / ´fɔstə¸pɛərənt /, danh từ, bố nuôi, mẹ nuôi,
  • Foster-sister

    / ´fɔstə¸sistə /, danh từ, chị nuôi, em nuôi,
  • Foster-son

    Danh từ: con trai nuôi,
  • Foster reactance theorem

    định lý điện kháng foster,
  • Fosterable

    Tính từ: có thể nuôi nấng; có thể nuôi dưỡng,
  • Fosterage

    / ´fɔstəridʒ /, danh từ, sự nuôi dưỡng, sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi,
  • Fosterer

    / ´fɔstərə /, danh từ, người nuôi nấng, người bồi dưỡng,
  • Fosterling

    / ´fɔstəliη /, Danh từ: con nuôi; đứa bé mình cho bú, người mình nâng đỡ,
  • Fot tail

    chốt bảo hiểm,
  • Foto color balance

    sự cân bằng màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top