- Từ điển Anh - Việt
Frame-relay terminal equipment (FRTE)
Xem thêm các từ khác
-
Frame-replay
công nghệ chuyển tiếp khung, -
Frame-saw
/ ´freim¸sɔ: /, danh từ, (kỹ thuật) cưa giàn, -
Frame-type bridge
cầu kiểu khung, -
Frame-type house
nhà khung, nhà ở kiểu khung, -
Frame-up
/ ´freim¸ʌp /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) vụ mưu hại, -
Frame (d) structure
kết cấu khung, -
Frame (joinery)
khung, khuôn (gỗ), -
Frame - Based UN (FUNI)
un dựa trên khung, -
Frame Acceptance and Reporting Mechanisms (FARM)
các cơ chế báo cáo và chấp nhận khung, -
Frame Aligner (FA)
phần tử đồng chỉnh khung, -
Frame Aligner Circuit PEB2030 (FRAC)
mạch của bộ hiệu chuẩn khung pee2030, -
Frame Alignment Sequence (T-1, E-1) (FAS)
chuỗi đồng bộ khung, -
Frame Alignment Signal (FAS)
tín hiệu đồng bộ khung, -
Frame Alignment Word (FAW)
từ đồng bộ khung, -
Frame Assembler/Disassembler (FAD)
bộ đóng gói/mở gói khung, -
Frame Check/Frame Control (FC)
kiểm tra khung, Điều khiển khung, -
Frame Check Sequence (FCS)
chuỗi kiểm tra khung, -
Frame Control Segment (FCS)
đoạn điều khiển khung, -
Frame Copied Indicator Bit (FCI)
bít của phần tử chỉ thị khung được sao chép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.