- Từ điển Anh - Việt
Frame with hinged support
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Frame with plywood web
khung có thành gỗ dán, -
Frame with polygonal head
khung (có) dầm mái gấp khúc, -
Frame with rigid middle support
khung có trụ (cột) giữa cứng, -
Frame with slender legs
khung có cột mềm, -
Frame with suspended cantilevers
khung côngxôn treo, -
Frame work
kết cấu giàn, kết cấu giàn, -
Frame work wall
khung chắn, -
Framed
khung, khung cốt, giá, cửa có khung, gờ và đố, a-framed timber dam, đập khung gỗ kiểu chữ a, arched framed structure, kết cấu... -
Framed, ledged and braced door
cửa có khung, gờ và đố, -
Framed-and-panelled
khung tấm, -
Framed-and filled (with slag etc.)
khung chèn, -
Framed-and sheathed (with planks etc.)
khung gỗ bọc, khung trang trí, -
Framed (plank) sheathed structures
kết cấu khung bọc, -
Framed and braced door
cửa có khung và đố, -
Framed and ledged door
cửa có khung và gờ, -
Framed bent
mố gỗ kiểu khung, trụ palê, fixed framed bent, trụ pale cố định, framed bent on pontoon, trụ palê trên phao nổi -
Framed bent on ponton
trụ palê trên phao nổi, -
Framed bent on pontoon
trụ palê trên phao nổi, -
Framed bents
trụ palê, -
Framed breakwater
đê chắn sóng kiểu khung, rào tiêu sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.