Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Framing of wall openings

Xây dựng

sự dựng khung ô cửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Framing pattern

    sơ đồ khóa mành,
  • Framing structure

    cấu trúc khóa mành,
  • Framycetin

    một loại trụ sinh dưới dạng mỡ,
  • Franc

    / fræηk /, Danh từ: Đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ), Kinh tế:...
  • Franc area

    vùng phật lăng, vùng franc, vùng tiền pháp,
  • Franc tireur

    Danh từ, số nhiều francs tireurs: bộ binh không chính quy, du kích,
  • France

    / fra:ns /, Danh từ: quốc gia pháp, nước pháp, Kinh tế:, air france, công...
  • France Telecom

    hãng truyền thông pháp,
  • Franchise

    / ˈfræntʃaɪz /, Danh từ: quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ);...
  • Franchise agreement

    thỏa ước đặc quyền kinh tiêu,
  • Franchise clause

    điều khoản mức miễn bồi thường,
  • Franchise holder

    người giữ độc quyền kinh tiêu,
  • Franchise label

    nhãn được nhượng đặc quyền,
  • Franchise monopoly

    độc quyền tổng đại lý,
  • Franchise policies

    đơn bảo hiểm có mức miễn bồi thường,
  • Franchise position

    vị trí độc quyền,
  • Franchise store

    cửa hàng chuyên doanh độc quyền,
  • Franchise tax

    thuế đặc quyền kinh doanh,
  • Franchisee

    / ˌfræn.tʃaɪˈzi /, cửa hàng độc quyền kinh tiêu, đại lý độc quyền,
  • Franchisement

    Danh từ: sự giải phóng; sự cấp quyền tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top