Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frequency modulation (FM)

Mục lục

Ô tô

sóng FM (radio)

Toán & tin

biến điệu tần số-FM
sự điều chế tần số

Xây dựng

biến điệu tần số

Điện tử & viễn thông

điều chế tần số
mã thông tin bằng tần số

Giải thích VN: Là phương pháp mã hóa thông tin bằng sự biến đổi tần số của tín hiệu. Đài FM sử dụng kỹ thuật này để phát thanh.

Kỹ thuật chung

sự điều tần

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top