Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fringe effect

Mục lục

Điện lạnh

hiệu ứng diềm

Xây dựng

hiệu ứng diềm

Kỹ thuật chung

hiệu ứng biên
hiệu ứng mép

Xem thêm các từ khác

  • Fringe howl

    tiếng hú biên giao thoa,
  • Fringe issues

    các vấn đề thứ yếu,
  • Fringe market

    thị trường ngoại biên, thị trường phụ, thứ yếu, thị trường phụ,
  • Fringe medicine

    ngành phụ của y khoa,
  • Fringe region

    ngoại quyển cao,
  • Fringe separation

    sự tách vân (giao thoa),
  • Fringe water

    nước miền mao dẫn,
  • Fringe well

    giếng biên, giếng ở cánh (cấu tạo), giếng rìa,
  • Fringeless

    Tính từ: không có tua,
  • Fringemedicine

    ngành phụ của y khoa.,
  • Fringetime

    thời gian cận kề,
  • Fringing

    / ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin:...
  • Fringing reef

    đá ngầm ven bờ, bãi đá ngầm bao quanh bờ, ám tiêu viên, diềm ám hiệu,
  • Fringing sea

    biển ven bờ,
  • Fringy

    / ´frindʒi /, tính từ, có tua, như tua,
  • Frippery

    / ´fripəri /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo), câu văn sáo, câu văn rỗng...
  • Frisbee

    / ´frizbi: /, Danh từ: dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi,
  • Frisco

    / ´friskou /, danh từ, (thông tục) thành phố san-fran-xit-xcô (viết tắt),
  • Frisette

    Danh từ: tóc quăn ngang trán,
  • Friseur

    Danh từ: thợ uốn tóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top