- Từ điển Anh - Việt
Frog, Flange bearing
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Frog, Hard center
tâm ghi đúc bằng thép mangan, -
Frog, Iron bound
tâm ghi ghép bằng thép mangan, -
Frog, Left-hand
tâm ghi rẽ trái, -
Frog, Mono-block
tâm ghi liền khối, -
Frog, Rail bound manganese
tâm ghi ghép bằng thép mangan, -
Frog, Right-hand
tâm ghi rẽ phải, -
Frog, Rigid carbon
tâm ghi mũi ghi di dộng, -
Frog-fish
/ ´frɔg¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá vây chân, -
Frog-in-the-throat
Danh từ: sự khản tiếng, sự khản cổ, -
Frog-leg winding
cuộn dây kiểu chân ếch, dây quấn kiểu chân nhái, -
Frog-march
/ ´frɔg¸ma:tʃ /, danh từ, cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay), -
Frog-spawn
Tính từ: (động vật học) trứng ếch, (thực vật học) tảo trứng ếch, -
Frog-type jumping hammer
búa đầm nhảy kiểu cóc, -
Frog angle
góc tâm ghi, -
Frog arms
cánh tâm ghi, -
Frog belly
bụng ếch, -
Frog brick
gạch có rãnh, -
Frog casting body
tâm ghi ghép đúc, tâm phân chẽ thép đúc, -
Frog clamp
chi tiết kẹp tâm ghi, cóc giữ tâm ghi, cóc giữ tâm phân chẽ, -
Frog cross-grooved
cam hình tim (cacđiôit),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.