Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Front surface

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

mặt chính diện
mặt trước

Xây dựng

mặt chính diện

Xem thêm các từ khác

  • Front suspension

    bộ treo xe phía trước, hệ thống treo phía trước, hệ thống treo trước, independent front suspension (ifs), hệ thống treo trước...
  • Front tipper

    xe tự đổ hàng phía trước,
  • Front trade

    buôn bán ở biên giới,
  • Front twill

    vân chéo phía trước,
  • Front view

    hình chiếu từ trước, hình chiếu chính, hình chiếu từ phía trước, cái nhìn ở phía trước, diện đồ, nhìn từ trước,...
  • Front view arrangement

    bố trí phía trước,
  • Front wall

    tường trước,
  • Front wheel

    bánh xe trước,
  • Front wheel drive

    sự dẫn động bằng bánh trước, loại xe có dẫn động trước,
  • Front wheels

    bánh xe trước,
  • Front window

    kiếng trước (xe hơi),
  • Front wing

    cánh trước,
  • Front yard

    sân ở phía trước,
  • Frontage

    / ´frʌntidʒ /, Danh từ: khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố), mặt tiền...
  • Frontage line

    đường ranh giới công trường,
  • Frontage resident

    vùng ven đường,
  • Frontage road

    đường dọc đường sắt, đường dọc kênh, đường dọc sông, đường gom,
  • Frontager

    người ven bờ,
  • Frontal

    / ´frʌntəl /, Tính từ: (thuộc) trán, Đằng trước mặt, thuộc về frông thời tiết, Danh...
  • Frontal Crash Dummy

    hình nhân thử va chạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top