Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fulcrum pin

Mục lục

Xây dựng

ngõng trục

Kỹ thuật chung

chốt nhánh
chốt pittông
trục bản lề
trục quay
trục quay của chi tiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fulcrum stand

    trục bản lề,
  • Fulcrum stud

    trục bản lề, trục bản lề,
  • Fulfil

    / ful´fil /, Ngoại động từ: thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, Đáp ứng...
  • Fulfil an order

    thực hiện một đơn đặt hàng,
  • Fulfil the contract

    thi hành hợp đồng,
  • Fulfill

    / ful'fil /, như fulfil, Kỹ thuật chung: đổ đầy, lấp đầy, thi hành, thực hiện, hoàn thành,
  • Fulfilled

    / fʊl'fild /, Tính từ: thoả mãn, mãn nguyện, Nghĩa chuyên ngành: đầy...
  • Fulfillment

    / ful´filmənt /, Kinh tế: hoàn chỉnh, sự hoàn bị, Từ đồng nghĩa:...
  • Fulfilment

    / /ful'filmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự thực hiện, sự thi hành, sự đáp ứng, sự có đủ...
  • Fulfilment date

    ngày thi hành,
  • Fulfilment firm

    hãng thực hiện,
  • Fulgent

    / ´fʌldʒənt /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) sáng chói, óng ánh, rực rỡ, Từ...
  • Fulgentness

    Danh từ: sự sáng chói, sự óng ánh, sự rực rỡ,
  • Fulgurant

    / ´fʌlgjurənt /, tính từ, chói loà,
  • Fulgurant pain

    đau nhức,
  • Fulgurate

    / ´fʌlgju¸reit /, nội động từ, loé sáng như tia chớp,
  • Fulguration

    / ¸fʌlgju´reiʃən /, Danh từ: sự chớp loé, Hóa học & vật liệu:...
  • Fulgurator

    dụng cụ phun nước muối,
  • Fulgurite

    Danh từ: (địa lý,địa chất) fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh), fungurit (một loại...
  • Fulham

    Danh từ: (sử học) con súc sắc có đổ chì ở một bên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top