Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuse wire

Mục lục

Điện

dây cầu chảy
dây chảy (trong) cầu chảy

Điện lạnh

dây chảy cầu chì

Điện

dây nóng chảy

Kỹ thuật chung

dây cầu chì

Xem thêm các từ khác

  • Fuseboard

    / ´fju:z¸bɔ:d /, Điện: bảng cầu chì,
  • Fused

    / ´fju:zd /, Kỹ thuật chung: bị nóng chảy, nóng chảy, nung chảy, fused electrolyte cell, bình chất...
  • Fused-electrolyte battery

    bộ pin nhiệt,
  • Fused alumina

    nhôm ô-xyt nóng chảy,
  • Fused basalt

    bazan nấu chảy,
  • Fused bundle

    luồng tia hòa nhập,
  • Fused cement

    xi-măng nóng chảy,
  • Fused electrolyte

    chất điện phân nóng chảy,
  • Fused electrolyte cell

    pin chất điện phân nóng chảy, bình chất điện phân nóng chảy,
  • Fused knife switch

    cầu dao có cầu chì,
  • Fused metal

    kim loại nóng chảy,
  • Fused plug

    nút bảo hiểm,
  • Fused quartz

    thạch anh nóng chảy, thạch anh nấu chảy,
  • Fused refractory

    vật liệu đúc chịu lửa,
  • Fused salt

    muối nóng chảy, muối nung chảy,
  • Fused silica

    silic oxit nóng chảy, silic oxit nung chảy, silica nung chảy,
  • Fusee

    / fju:´zi: /, Danh từ: (kỹ thuật) bánh côn (đồng hồ), u xương ống chân (ngựa), diêm chống gió,...
  • Fusehead

    miệng kíp nổ, đầu kíp nổ,
  • Fusel oil

    Danh từ: (hoá học) dầu rượu tạp, Hóa học & vật liệu: dầu...
  • Fuselage

    / ´fju:zi¸la:ʒ /, Danh từ: (hàng không) thân máy bay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top