Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fusing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

kết hợp
nấu chảy
fusing oven
lò nấu chảy
dung hợp
lắp dây nổ
lắp kíp nổ
nóng chảy
fusing current
dòng nóng chảy
fusing heat
nhiệt nóng chảy
fusing point
điểm nóng chảy
fusing point
nhiệt độ nóng chảy
fusing strip
tấm nối nóng chảy
minimum fusing current
dòng điện nóng chảy nhỏ nhất
sự làm chảy
sự nấu chảy
sự nung chảy

Xây dựng

ngòi nổ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top