Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gahcked

Tiếng lóng

  • to be overly excited or adament about something
  • Example:they were all gahcked over the fact that they had won the football game

Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gahnite

    / 'ga:nait /, Danh từ: (khoáng chất) ganit, Địa chất: ganit,
  • Gaiety

    / 'geiəti /, Danh từ: sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ, ( số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan...
  • Gaily

    / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa:...
  • Gain

    / geɪn /, Danh từ: lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được;...
  • Gain-crossover frequency

    tấn số khuếch đại giao nhau,
  • Gain (of antenna)

    độ tăng tích ăng ten,
  • Gain access to a file

    có khả năng truy cập (file),
  • Gain aperture function

    hàm số tăng tích độ mở,
  • Gain asymptote

    tiệm cận khuếch đại,
  • Gain caused by a ridge

    độ tăng tích do đỉnh,
  • Gain change

    sự thay đổi khuếch đại,
  • Gain coarsening

    sự lớn lên của hạt,
  • Gain control

    điều chỉnh khuếch đại, sự điều khiển tăng tích, sự điều khiển thu nhập, sự điều chỉnh khuếch đại,
  • Gain crane

    cần trục khổng lồ,
  • Gain curve

    đường cong tăng ích,
  • Gain drift

    sự trôi độ tăng ích,
  • Gain droop

    sự trôi độ tăng ích,
  • Gain error

    sai số lan truyền,
  • Gain factor

    độ tăng tích, độ thu nhập, hệ số khuếch đại, hệ số tăng ích, hệ số tăng ích, hệ số tăng trọng, heat gain factor,...
  • Gain frequency function

    hàm số tăng tích tần số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top