- Từ điển Anh - Việt
Gampsodactylia
Xem thêm các từ khác
-
Gamut
/ 'gæmət /, Danh từ: (âm nhạc) gam, (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt, Toán... -
Gamy
/ 'geimi /, Tính từ: có nhiều thú săn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dũng cảm, gan dạ, (nói về thịt)... -
Gan
/ gæn /, quá khứ của gin, -
Ganch
/ gænt∫ /, Ngoại động từ: (lịch sử) xử tử bằng cách ném gậy nhọn từ trên cao xuống, dùng... -
Ganda
/ 'gændə /, Danh từ: người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi), tiếng bantu của người ganđa, -
Gander
/ gændə /, Danh từ: con ngỗng đực, người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch, (từ lóng)... -
Gandhian
/ 'gændi-ən /, Tính từ: theo gan-đi ( + 1948), người chủ trương chống đối không bạo động (chống... -
Gandhiism
/ 'gændi-izm /, Danh từ: học thuyết ganđi, -
Gandrail
tay vịn, -
Gandy gang
cung đường, -
Ganetic isolation
sự cách ly di truyền, -
Gang
/ gæη /, Danh từ: Đoàn, tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ (đồ nghề...), Nội... -
Gang, Extra
đội cứu viện đường, -
Gang, Floating
đội cứu viện, đội làm đường cơ động, -
Gang, Maintenance
đội bảo dưỡng đường, -
Gang, Section
cung đường, -
Gang, Steel
đội công nhân đặt ray, -
Gang, Track
cung đường, -
Gang, Welding
đội công nhân hàn, -
Gang-bang
/ 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.