Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gang chart

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

biểu đồ theo kíp

Giải thích EN: A chart depicting the simultaneous activities of an entire work crew and/or group of machines. Also,GANG PROCESS CHART, MULTIPLE ACTIVITY PROCESS CHART.Giải thích VN: Một biểu đồ mô tả các hoạt động đồng thời của một đội ngũ công nhân và/hoặc một nhóm máy móc. Còn gọi là: GANG PROCESS CHART, MULTIPLE ACTIVITY PROCESS CHART.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top