- Từ điển Anh - Việt
Ganglion geniculi nervi facialis
Xem thêm các từ khác
-
Ganglion impar
hạch (thần kinh) lẻ, hạch cụt, -
Ganglion inferius nervi vagi
hạch dưới dây thần kinh phế vị, hạch rối, -
Ganglion mesentericum superius
hạch mạc treo tràng trên, -
Ganglion of trigeminal nerve
hạch dây thần kinh sinh ba, hạch bán nguyệt, -
Ganglion pterygopalatinum
hạch chân bướm-khẩu cái, hạch bướm khẩu cái, hạch meckel, -
Ganglion spinale
hạch dây thần kinh tủy sống, -
Ganglion submandibulare
hạch hàm dưới, -
Ganglion submaxillare
hạch hàm dưới, -
Ganglion superius nervi glossopharyngei
hạch trên dây thần kinh thiệt hầu, hạch ehrenriter, -
Ganglion superius nervi vagi
hạch trên dây thần kinh thiệt hầu, hạch ehrenriter, -
Ganglion terminale
hạch (thần kinh) tận cùng, -
Ganglion trigeminale
hạch dây thần kinh sinh ba, hạch bán nguyệt, -
Ganglion vertebrale
hạch (giao cảm) đốt sống, -
Ganglion vestibulare
hạch tiền đính, hạch scarpa, -
Ganglionar neuroma
u thần kinh hạch, -
Ganglionated
/ 'gængliəneitid /, tính từ, kết hạch, -
Ganglionated cord
thân thần kinh giao cảm, -
Ganglionated neuroma
u thần kinh hạch, -
Ganglionectomy
(thủ thuật) cắt bỏ hạch, -
Ganglioneural
/ 'gæηgliə'njuərɔn /, Tính từ: thuộc hạch thần kinh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.