- Từ điển Anh - Việt
Gantry traveler
Mục lục |
Xây dựng
máy bốc xếp di động
Kỹ thuật chung
máy bốc xếp
máy chuyển tải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gantry traveler with belt conveyor
máy bốc xếp kiểu băng tải, -
Gantry traveler with scraper conveyor
máy bốc xếp kiểu máng cao, -
Gantry traveller
cần trục di động kiểu cổng, -
Gantry with hoist
giàn khung tời nâng, -
Gantt chart
sơ đồ grantt, biểu đồ gantt, biểu đồ gantt, -
Ganze filter
cái lọc kiểu lưới, -
Gaol
/ dʒeil /, Danh từ: nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, Ngoại động từ:... -
Gaol-bird
/ 'dʒeilbə:d /, Danh từ: người tù; người tù ra tù vào, quân lưu manh, quân vô lại, -
Gaol-book
Danh từ: sổ tù, -
Gaol-delivery
Danh từ: sự đem xử hàng loạt để làm rộng chỗ nhà giam, -
Gaolbreak
/ ´dʒeil¸breik /, danh từ, sự trốn khỏi nơi giam giữ, cuộc vượt ngục, -
Gaoled
, -
Gaoler
/ 'dʒeilə /, Danh từ: cai ngục, cai tù, -
Gaoling
, -
Gap
/ gæp /, Danh từ: lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, Đèo... -
Gap-bridging equipment
thiết bị dự trữ, thiết bị thay thế, -
Gap-bridging link
sự liên lạc thay thế, -
Gap-filling glue
keo nhồi khe hở, -
Gap-graded aggregate
cốt liệu có cấp phối có khe hở, -
Gap-toothed
/ ´gæp¸tu:θt /, tính từ, có răng thưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.