Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gasoline tetraethyl lead test

Hóa học & vật liệu

phép xác định tetraetyl chì của xăng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gasoline trap

    bẫy (đọng) dầu, bộ thu hồi xăng,
  • Gasoline vapor recovery plant

    thiết bị thu hồi hơi xăng, thiết bị thu hồi khí đốt,
  • Gasoline yield

    hiệu suất xăng,
  • Gasolinic

    / ¸gæsə´linik /, tính từ, thuộc về xăng,
  • Gasometer

    Danh từ: thùng đựng khí, (như) gas-meter, bính chứa khí, bể chứa khí, đồng hồ đo khí, khí kế,...
  • Gasometry

    / gæs´ɔmitri /, Danh từ: phép đo khí, Vật lý: phép đo khí,
  • Gasostatic bearing

    ổ tựa khí tĩnh,
  • Gasp

    / ga:sp /, Danh từ: sự thở hổn hển, Động từ: thở hổn hển, há...
  • Gasped

    ,
  • Gasper

    / ´ga:spə /, Danh từ: (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền,
  • Gasperitonitis

    viêm màng bụng đầy hơi,
  • Gaspingly

    / ´ga:spiηgli /, phó từ, thở hổn hển, kinh ngạc, sửng sốt,
  • Gasplant

    / ´gæs¸pla:nt /, ( danh từ), nhà máy sản xuất khí,
  • Gasproof

    / ´gæs¸pru:f /, Tính từ: kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc, Cơ...
  • Gasproof apparatus

    Địa chất: thiết bị chống nổ (phòng nổ, an toàn nổ), dụng cụ chống nổ (phòng nổ, an toàn...
  • Gasproof covering

    lớp cách khí,
  • Gasproof shell

    màng cách khí,
  • Gasproof shelter

    Địa chất: hầm tránh khí, nơi tránh khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top