- Từ điển Anh - Việt
Gastrodiaphany
Xem thêm các từ khác
-
Gastrodidymus
quái thai đôi dính bụng, -
Gastrodisciasis
bệnh do gastrodiscoides, -
Gastrodisk
đĩa phôi, -
Gastroduodenal
Tính từ: thuộc dạ dày ruột kết, Y học: (thuộc) dạ dày ruột tá,... -
Gastroduodenitis
viêm dạ dày-ruột tá, -
Gastroduodenoenterostomy
(thủ thuật) mở thông dạ dày-ruột tá, -
Gastroduodenoscopy
(phương pháp) soi dạ dày-ruột tá quamở thành dạ dày, -
Gastroduodenostomy
/ ¸gæstrou¸dju:oudi:´nɔstəmi /, Y học: thủ thuật nối dạ dày - tá tràng, -
Gastrodynia
chứng đau dạ dày, -
Gastroenteralgia
(chứng) đau dạ dày-ruột, -
Gastroenteric
/ ¸gæstrouen´terik /, Tính từ: thuộc dạ dày-ruột, Y học: thuộc dạ... -
Gastroenteritis
/ ¸gæstrou¸entə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm dạ dày ruột, Y học:... -
Gastroenterocolitis
viêm dạ dày-ruột non-ruột kết, -
Gastroenterocolostomy
thủ thuật mở thông dạ dày ruột non - ruột kết, -
Gastroenterological
Tính từ: thuộc khoa viêm dạ dày-ruột, -
Gastroenterologist
/ ¸gæstrou¸entə´rɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu dạ dày-ruột, -
Gastroenterology
/ ¸gæstrou¸entə´rɔlədʒi /, Y học: vị tràng học, -
Gastroenteropathy
bệnh dạ dày - ruột, -
Gastroenteroplasty
thủ thuật tạo hình dạ dày ruột, -
Gastroenteroptosis
(chứng) sadạ dày-ruột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.