- Từ điển Anh - Việt
Gated spillway
Xem thêm các từ khác
-
Gateguide
rãnh cửa, -
Gatehead
/ ´geit¸hed /, danh từ, bờ bên cạnh lò, Địa chất: điểm bốc xếp, -
Gatehouse
/ ´geit¸haus /, Danh từ: nhà ở cổng (công viên...), chòi (thường) để giam người trên cổng thành -
Gatekeeper Reject (GRJ)
từ chối gatekeeper, -
Gates
, -
Gateside
Danh từ: cạnh lò, -
Gateway
/ ´geit¸wei /, Danh từ: cổng ra vào, cửa ngõ, Xây dựng: cổng ra vào,... -
Gateway-to-Gateway Protocol (GGP)
giao thức giữa các cổng nối, giao thức cổng nối - tới - cổng nối, -
Gateway Access Protocol (GAP)
giao thức truy nhập cổng, -
Gateway Application Programming Interface (GAPI)
giao diện lập trình ứng dụng cổng, -
Gateway Controller (GWC)
bộ điều khiển cổng mạng, -
Gateway Discovery Protocol (GDP)
giao thức phát hiện cổng mạng, -
Gateway GPRS Support Node (GGSN)
nút hỗ trợ gprs support node, -
Gateway Location Register (GLR)
bộ ghi vị trí cổng mạng, -
Gateway Mobile Control Centre (GMCC)
trung tâm điều khiển di động cổng mạng, -
Gateway Mobile services Switching Centers (GMSC)
các trung tâm chuyển mạch các dịch vụ di động cổng mạng, -
Gateway Service for NetWare (Microsoft) (GSNW)
dịch vụ cổng mạng cho netware (hệ điều hành mạng) (microsoft), -
Gateway board
bảng cổng nối, board mạch cổng nối, -
Gateway city
thành phố cửa ngõ, -
Gateway computer
máy tính cổng nối, máy tính cổng vào mạng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.