Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gelatinous substance

Kinh tế

chất có gelatin
chất keo đông tụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gelatinous substance of gray substance

    chất keo củachất xám,
  • Gelatinous substance of spinal cord

    chất keo củatủy sống,
  • Gelatinum

    gelatin,
  • Gelatinum glycerinatum

    chế phẩm gelatin-glyxerin,
  • Gelation

    / dʒi´leiʃən /, Danh từ: sự đông lại, sự đặc lại (vì lạnh), Xây dựng:...
  • Gelatum

    gel,
  • Geld

    / geld /, Ngoại động từ gelded, .gelt: thiến (súc vật), Từ đồng nghĩa:...
  • Gelder

    / ´geldə /, danh từ, người thiến (súc vật),
  • Gelding

    / ´geldiη /, Danh từ: sự thiến, ngựa thiến, súc vật thiến, Kinh tế:...
  • Gelerkin method

    phương pháp gelerkin,
  • Gelger counter

    ống đếm geiger,
  • Gelid

    / ´dʒеlid /, Tính từ: rét buốt, giá lạnh, (nghĩa bóng) lạnh lùng, nhạt nhẽo, thờ ơ (giọng...
  • Gelidity

    / dʒe´liditi /, danh từ, tình trạng giá lạnh, rét buốt, thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, Từ đồng nghĩa:...
  • Gelidium

    Danh từ: (thực vật) tảo thạch,
  • Gelidness

    Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness...
  • Gelignite

    / ´dʒelig¸nait /, Danh từ: gêlinhit (một loại chất nổ), Xây dựng:...
  • Geling strength

    độ bền keo,
  • Gellant

    Danh từ, cũng gelant: chất tạo nên sự đóng đông,
  • Gelled cell

    pin gel hóa,
  • Gelling

    Danh từ: sự đóng đông; sự keo hoá, sự đóng đông, sự keo hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top