Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gelosis

Y học

bướu cơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gelotherapy

    liệp pháp gây cười liệu trình gây cười,
  • Gelototherapy

    liệu pháp gây cười liệu trình gây cười,
  • Gelotripsy

    sự nắn bóp làm tan bướu cơ,
  • Gelt

    / gelt /, Từ đồng nghĩa: noun, cash , currency , lucre
  • Gem

    / dʒem /, Danh từ: viên ngọc, Đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ mỹ,nghĩa...
  • Gem-cutting

    Danh từ: việc đẽo ngọc; việc mài ngọc,
  • Gem (ground effect machine)

    xe chạy trên đệm không khí,
  • Gemeinschaft

    Danh từ; số nhiều gemeinschaften: quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó,
  • Gemel window

    cửa sổ kép,
  • Gemellary

    (thuộc) trẻ sinh đôi,
  • Gemellary pregnancy

    thai đôi,
  • Gemellipara

    người đẻ sinh đôi,
  • Gemellology

    môn học thai sinh đôi,
  • Gemellus muscle inferior

    cơ sinh đôi dưới,
  • Gemellus muscleinferior

    cơ sinh đôi dưới,
  • Geminal fiber

    sợi sinh đôi,
  • Geminate

    / ´dʒemi¸neit /, Tính từ: (sinh vật học) từng cặp, từng đôi, Ngoại động...
  • Geminate teeth

    răng đôi,
  • Gemination

    / ¸dʒemi´neiʃən /, danh từ (sinh vật học), sự sắp thành đôi,
  • Gemini

    / ˈdʒɛmɪnaɪ / or / ˈdʒɛmɪniː /, Danh từ: (tử vi) cung song tử, người sinh ra chịu ảnh hưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top