Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Germogen

Y học

chất tạo mầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Germplasm

    chất mầm nguyên sinh, chất nguyên sinh của phôi, chất phôi,
  • Germs

    ,
  • Germule

    Danh từ: mầm con,
  • Gerocomia

    vệ sinh tuổi già (sự) chăm sóc người già,
  • Geroderma

    bệnh nhăn da,
  • Gerodermia

    bệnh nhăn da,
  • Gerodontia

    môn điều trị răng người già,
  • Gerodontic

    thuộc điều trị răng người già, thuộc răng người già,
  • Gerodontics

    mônđiều trị răng người già,
  • Gerodontology

    bệnh học răng người già,
  • Gerokomy

    vệ sinh tuổi già (sự) săn sóc người già,
  • Geromarasmus

    chứng giãn nua,
  • Geromorphism

    (chứng) già sớm,
  • Geronorphism

    chứng già sớm,
  • Gerontal

    thuộc tuổi già,
  • Gerontic

    Tính từ: già yếu, xảy ra lúc già,
  • Gerontocracy

    / ¸dʒerən´tɔkrəsi /, Danh từ: chính quyền trong tay những người có tuổi, chính phủ gồm những...
  • Gerontocrat

    Danh từ: người già nắm quyền chính trị,
  • Gerontocratic

    / dʒə¸rɔntə´krætik /, Kinh tế: có tính cách lão trị,
  • Gerontologic

    Tính từ, cũng gerontological: thuộc lão khoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top