- Từ điển Anh - Việt
Get rich-quick scheme
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Get round
tránh né, -
Get somebody wrong
Thành Ngữ:, get somebody wrong, (thông tục) không hiểu ai; hiểu lầm -
Get something out of one's system
Thành Ngữ:, get something out of one's system, (thông tục) gạt bỏ một cảm xúc, ham muốn mãnh liệt... -
Get spliced
Thành Ngữ:, get spliced, (thông tục) lấy vợ/chồng -
Get sth in one
Thành Ngữ:, get sth in one, giải quyết ngay một vấn đề -
Get stranded
bị mắc cạn, -
Get strength
độ bền gen, -
Get stuck in (to something)
Thành Ngữ:, get stuck in ( to something ), (thông tục) hăng hái bắt đầu làm cái gì -
Get the worst of it
Thành Ngữ:, get the worst of it, bị đánh bại, bị thua, thất bại -
Get trouble
bị trục trặc (máy), -
Get under somebody's skin
Thành Ngữ:, get under somebody's skin, (thông tục) quấy rầy, chọc tức ai -
Get under way
đi ra biển, nhổ neo, rời bến, -
Get up
thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb,... -
Get up speed
tăng tốc độ, -
Get up steam
Thành Ngữ:, get up steam, tăng ga (của xe, máy..) -
Get wind of something
Thành Ngữ:, get wind of something, nghe phong phanh -
Get your point across with graphics
dùng đồ họa làm nổi bật thông tin, -
Getaway
Danh từ: (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), Từ đồng... -
Getol (ground effect take-off and landing)
cất cánh và hạ cánh bằng đệm không khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.