Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gibberish aphasia

Y học

mất ngôn ngữ lắp bắp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gibberishaphasia

    mất ngôn ngữ lắp bắp,
  • Gibbet

    / ´dʒibit /, Danh từ: giá treo cổ, giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, (kỹ thuật) cần trục,...
  • Gibbo

    gò đất,
  • Gibbon

    / ´gibən /, Danh từ: (động vật học) con vượn,
  • Gibbosity

    / gi´bɔsiti /, Danh từ: chỗ lồi, chỗ u, cái bướu, Y học: bướu...
  • Gibbou

    gò đất,
  • Gibbous

    / ´gibəs /, Tính từ: u lên, lồi; có bướu, gù (lưng), khuyết (trăng), Toán...
  • Gibbs-Helmholtz equation

    phương trình gibbs-helmholtz,
  • Gibbs canonical distribution

    phân bố chính tắc (của) gbbs,
  • Gibbs diaphragm cell

    khoang có màng ngăn gibbs,
  • Gibbs free energy

    năng lượng tự do gibbs,
  • Gibbs function

    hàm gibbs,
  • Gibbs phase rule

    quy tắc pha gibbs,
  • Gibbsite

    / ´gibzait /, Danh từ: (khoáng chất) gibbsit, Hóa học & vật liệu:...
  • Gibbus

    cáibướu,
  • Gibe

    / dʒaib /, Danh từ: sự chế giếu, sự chế nhạo, Động từ: chế...
  • Gibed

    ,
  • Giber

    / ´dʒaibə /, danh từ, người hay chế giếu, người hay chế nhạo,
  • Gibingly

    / ´dʒaibiηli /, phó từ, giễu cợt, chế nhạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top