Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Giffen goods

Kinh tế

hàng Giffen
hàng hóa Giffen

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Giffen paradox

    hiệu ứng giffen, nghịch lý giffen, phản luận giffen,
  • Gift

    / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ:...
  • Gift-book

    sách biếu,
  • Gift-edged stock

    chứng khoán viền vàng,
  • Gift-horse

    / ´gift¸hɔ:s /, danh từ, ngựa tặng; quà tặng, to look a gift-horse in the mouth, chê bai một quà tặng
  • Gift-wrap

    Ngoại động từ: gói (cái gì) làm quà biếu,
  • Gift-wrapping

    Danh từ: giấy gói quà, bao gói quà, đồ dùng để gói quà (như giấy màu, dải đoạn...), giấy...
  • Gift (glasgow iternational freight terminal)

    cảng giao hàng quốc tế glasgow,
  • Gift box

    Danh từ: hộp đựng quà ( (cũng) gift pack),
  • Gift by hand

    quà tặng bằng tay,
  • Gift causal mortis

    sự tặng do hưởng di sản,
  • Gift certificate

    phiếu quà tặng,
  • Gift cheque

    séc tặng biếu,
  • Gift coupons

    phiếu tặng,
  • Gift inter vivos

    quà tặng giữa những người sống,
  • Gift international vivos

    quà tặng giữa những người sống,
  • Gift packaging

    việc gói quà tặng,
  • Gift shop

    Danh từ: cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu, cửa hàng quà tặng,
  • Gift tax

    thuế đánh trên khoản được tặng, thuế quà tặng,
  • Gift token

    Danh từ: phiếu đổi lấy hàng (cũng) gift voucher), phiếu quà tặng, phiếu tặng, phiếu tặng mua...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top