Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gilt-edged market makers

Nghe phát âm

Kinh tế

người mua bán trên thị trường chứng khoán viền vàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gilt-edged securities

    chứng khoán hảo hạng, chứng khoán nhà nước, chứng khoán thượng hạng, chứng khoán viền vàng,
  • Gilt-edged security

    chứng khoán viền vàng,
  • Gilt-edged stock

    cổ phiếu viền vàng, công trái nhà nước,
  • Gilt edges

    gáy mạ vàng,
  • Gilt switches

    sự tài hoán trên các chứng khoán kho bạc,
  • Gilt warrant

    chứng chỉ quyền mua chứng khoán,
  • Gilts

    các chứng khoán viền vàng,
  • Giltunit trust

    quỹ tín thác đầu tư chứng khoán viền vàng,
  • Gimbal

    / dʒimbəl /, Đo lường & điều khiển: la bàn cacđăng, Kỹ thuật chung:...
  • Gimbal joint

    giá treo các đăng, khớp cacđăng, giá treo vạn năng,
  • Gimbal suspension

    giá treo cacđăng, giá treo van năng, giá treo vạn năng, cacđăng treo, giá treo vạn năng,
  • Gimbaled nozzle

    vòi phun được kẹp bằng khớp vạn năng, ống phụt nhún lên xuống,
  • Gimbals

    Danh từ số nhiều: (kỹ thuật) khớp cacđăng, khớp cardan, khớp các đăng, khớp cacđăng, khớp...
  • Gimbals angle

    góc trục quay,
  • Gimbals axis

    trục khớp các đan, trục khớp cardan,
  • Gimcrack

    / ´dʒim¸krak /, Danh từ: Đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền,...
  • Gimlet

    / ´gimlit /, Danh từ: dụng cụ khoan, cái khoan, Cơ - Điện tử: mũi...
  • Gimlet-eyed

    Tính từ: có đôi mắt sắc như dao,
  • Gimlet point

    vít nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top