- Từ điển Anh - Việt
Gingivaefibromatosis
Xem thêm các từ khác
-
Gingival
/ dʒin´dʒaivəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lợi, (thuộc) nướu răng, tính từ, (giải phẫu)... -
Gingival abscess
áp xe lợi, -
Gingival cartilage
sụn lợi, -
Gingival crevice
khoảng cổ răng- lợi., -
Gingival curettage
nạo lợi, -
Gingival curvature
đường cong lợi, -
Gingival line
đường lợi đường viền lợi, -
Gingival massage
xoalợi, -
Gingival pocket
(rhm) túi cùng lợi răng, -
Gingivalgia
(chứng) đau lợi., -
Gingivectomy
cắt bỏ nước, -
Gingivitis
/ ¸dʒindʒi´vaitis /, Danh từ: (y học) viêm lợi, viêm nướu răng, -
Gingivitis marginalis suppurativa
viêm lợi bờ mủ, -
Gingivoaxial
thuộc lợi trục răng, -
Gingivobuccoaxial
(thuộc) lợi miệng-trục răng, -
Gingivolabial
Tính từ: thuộc lợi môi, Tính từ: thuộc lợi môi, -
Gingivoplasty
thủ thuật chỉnh hình lợi, -
Gingivosis
(chứng) viêm lợi mạn tính., -
Gingivostomatitis
(chứng) viêm lợi và miệng, -
Gingko
/ ´giηkou /, như ginkgo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.