- Từ điển Anh - Việt
Global Standards Collaboration (GSC)
Xem thêm các từ khác
-
Global Statistical Channel Modeling (GSCM)
mô hình hóa kênh thống kê toàn cầu, -
Global System for Mobile Communications (GSM)
hệ thống truyền thông di động toàn cầu, hệ thống thông tin di động toàn cầu, -
Global Title (GT)
tiêu đề toàn cầu, -
Global Title Translation/Global Title Transmission (GTT)
dịch tiêu đề toàn cầu/truyền dẫn tiêu đề toàn cầu, -
Global Virtual Private Network (GVPN)
mạng riêng ảo toàn cầu, -
Global Warming
hiện tượng trái đất nóng dần lên, sự gia tăng nhiệt độ ở gần bề mặt trái đất. sự nóng lên toàn cầu đã xảy ra... -
Global address
địa chỉ toàn cục, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, lan global address, địa chỉ toàn cục mạng lan -
Global address administration
quản lý địa chỉ toàn cục, -
Global administration
sự quản trị toàn bộ, -
Global area
toàn bộ vùng, -
Global brand
nhãn hiệu toàn cầu, -
Global call
cuộc gọi toàn cầu, global call identifier (gcid), phần tử nhận dạng cuộc gọi toàn cầu -
Global calotte
chỏm cầu, -
Global change
sự thay đổi tổng thể, -
Global character
ký tự tổng thể, -
Global code
mã toàn cục, -
Global communication satellite system
hệ thống quốc tế bằng vệ tinh, -
Global communication system
hệ truyền thông toàn cầu, -
Global consolidation
sự hợp nhất toàn diện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.