Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Globalization Index

Kinh tế

Chỉ số toàn cầu hóa
  • Được công bố thường niên bởi Tạp chí chính sách đối ngoại (Foreign Policy Magazine) và Hãng tư vấn A. T. Kearney, nhằm xếp hạng và đưa ra giải thích về những bước thăm trầm trong quá trình toàn cầu hóa của 72 quốc gia trên thế giới (chiếm 97% GDP và 88% dân số thế giới).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Globalize

    / ´gloubə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành toàn cầu, Áp dụng cho cả thế giới, hình...
  • Globally

    Phó từ: toàn bộ, tổng thể, globally damaged, bị tổn hại toàn bộ
  • Globally Unique Identifier (GUID)

    phần tử nhận dạng thống nhất toàn cầu,
  • Globar

    thanh cong,
  • Globar lamp

    đèn globa,
  • Globate

    / ´gloubeit /, tính từ, globated, (sinh học) có dạng cầu,
  • Globe

    / gloub /, Danh từ: quả cầu, Địa cầu, trái đất, thế giới, toàn cầu, cầu mắt, chao đèn hình...
  • Globe-amaranth

    Danh từ: (thực vật) thiên nhật thảo, Nội động từ: thành hình...
  • Globe-fish

    Danh từ: (động vật học) cá nóc,
  • Globe-flower

    Danh từ: (thực vật) cây nụ vàng,
  • Globe-head rivet

    đinh tán mũ tròn,
  • Globe-lightning

    Danh từ: quả cầu lửa ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử ( (cũng) fire-ball),
  • Globe-shaped

    dạng địa cầu,
  • Globe-thistle

    Danh từ: (thực vật) cây cúc gai,
  • Globe-trotter

    / ´gloub¸trɔtə /, danh từ, người đi du lịch tham quan khắp thế giới,
  • Globe-trotting

    / ´gloub¸trɔtiη /, danh từ, sự đi du lịch tham quan khắp thế giới,
  • Globe artichoke

    danh từ, (thực vật học) cây atisô,
  • Globe calipers

    compa đo cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top