- Từ điển Anh - Việt
Globusabdominalis
Xem thêm các từ khác
-
Glochidiate
/ glou´kidiət /, tính từ, có lông móc, glochidiate leaves, lá có lông móc -
Glochidium
/ glou´kidiəm /, danh từ, (động vật) ấu trùng gai bám (của trùng trục), -
Glockenspiel
/ ´glɔkən¸spi:l /, Danh từ: (âm nhạc) đàn chuông, -
Glomangioma
u cuộn mạch, khối u lành tính nhưng gây đau thường xãy ra ở da đầu ngón tay ngón chân, -
Glomectomy
thủ thuật cắt bỏ cuộn mạch, -
Glomerate
/ ´glɔməreit /, Tính từ: (giải phẫu) mọc thành cụm, kết thành cụm, -
Glomerate gland
tuyến hình cuộn, -
Glomeration
/ ¸glɔmə´reiʃən /, Danh từ: sự mọc thành cụm; sự kết thành cụm; sự kết tụ, Hóa... -
Glomero-plastic structure
cấu trúc cầu biến tinh, -
Glomerular
Tính từ: thuộc cuộn cầu, quả cầu, cầu thận; đơm, Y học: (thuộc)... -
Glomerular filtrate
dịch lọc cầu thận, -
Glomerular nephritis
viêm thận cầu, viêm cầu thận, -
Glomerular zone
vùng tiểu cầu, -
Glomerularnephritis
viêm thậncầu, viêm cầu thận, -
Glomerule
Danh từ: (thực vật học) kiểu cụm hoa, (giải phẫu) tiểu cầu, -
Glomeruli
số nhiều của glomerulus, -
Glomeruli of kidney
tiểu cầu thận, cuộn mạch thận, -
Glomeruliferous
Tính từ: có đơm, -
Glomeruliof kidney
tiểu cầu thận, cuộn mạch thận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.