Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glycolide

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

glycolit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Glycolipid

    Danh từ: glicolipit, glycolypit, lipid có chứa một phân tử đường,
  • Glycolysis

    / glai´kɔlisis /, Danh từ: (sinh học) sự thủy phân glucoza; sự thủy phân glicogen, Thực...
  • Glycolytic

    thuộc phân hủy đường,
  • Glycolytic enzyme

    enzim tiêu đường,
  • Glycolyticenzyme

    enzim tiêu đường,
  • Glycometabolic

    (thuộc) chuyển hoá đường,
  • Glycometabolism

    (sự) chuyển hoá đường,
  • Glycone

    thuốc đạnglixerin,
  • Glyconeogenesis

    (sự) tântạo đường,
  • Glycopenia

    (sự) giảm lượng đường mô.,
  • Glycopexic

    (thuộc) cố định glicogen, cố định đường,
  • Glycopexis

    cố định đường, cố định glicogen,
  • Glycophilia

    (chứng) dễ tăng glucozahuyết,
  • Glycopolyuria

    bệnh đái tháo đường tăngaxit uric, bệnh tiểu đường tăng axit uric,
  • Glycoprival

    (thuộc) thiếu cacbon hidrat,
  • Glycoprotein

    Danh từ: (hoá học) glucoprotein, hợp chất gồm một protein kết hợp với một carbohydrate, glucoprotein,...
  • Glycoptyalism

    (tình trạng) có đường trong nước bọt,
  • Glycoregulation

    điều hòa chuyển hóa đường,
  • Glycoregulatory

    (thuộc) điều hoà chuyển hoá đường,
  • Glycorrhachia

    glucozadịch não tủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top