Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gnc (global navigation chart)

Xây dựng

hải đồ hàng hải tòan cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gneiss

    / nais /, Danh từ: (khoáng chất) đá gơnai, Hóa học & vật liệu:...
  • Gneiss granite

    granit gơ nai,
  • Gneissic

    Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai, có đá gơnai, gơnai, gneissic schist, đá...
  • Gneissic schist

    đá phiến (dạng) gơnai,
  • Gneissic structure

    kiến trúc gơnai,
  • Gneissoid

    Tính từ: dạng đá gơnai,
  • Gneissoid granite

    granit dạng gơnai,
  • Gneissose

    Tính từ: dạng đá gơnai,
  • Gneissose structure

    kiến trúc dạng gơnai,
  • Gneissy

    Tính từ: có đá gơnai, như đá gơnai,
  • Gnip nut

    đai ốc siết,
  • Gnome

    / noum /, Danh từ: (thần thoại) thần lùn giữ của, Ông trùm về tài chính, tài phiệt, Kinh...
  • Gnome loans

    các khoản vay bằng tiền đồng phrăng thụy sĩ,
  • Gnomes of Zurich

    các chủ ngân hàng thụy sĩ, những thần giữ cửa ở zurich,
  • Gnomic

    / ´noumik /, Tính từ: bí ẩn, thâm sâu (nghĩa bóng),
  • Gnomical

    / ´noumikl /, như gnomic,
  • Gnomically

    Phó từ: bí ẩn, thâm sâu,
  • Gnomish

    Tính từ: như thần lùn giữ của,
  • Gnomon

    / ´noumɔn /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, Toán & tin: cọc...
  • Gnomoprojection

    phép chiếu gnomo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top