Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gob-stowing machine

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

máy chèn lấp mỏ

Kỹ thuật chung

Địa chất

máy chèn lấp lò kiểu ném, máy hèn lấp kiểu phun

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gob bucket

    gàu đổ bê tông,
  • Gob feeding

    sự cấp đất đá lấp,
  • Gob fire

    cháy dưới hầm,
  • Gob hopper

    phễu đổ bê tông,
  • Gob stower

    Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu phun, máy chèn lấp lò kiểu ném,
  • Gob tail

    đuôi tảng thủy tinh,
  • Gob temperature

    nhiệt độ tảng thủy tinh,
  • Gobb

    Danh từ: (kỹ thuật) thanh gỗ đệm,
  • Gobbed

    ,
  • Gobbet

    Danh từ: Đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi), (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Gobbing

    Danh từ: Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá, Địa chất:...
  • Gobbing machine

    máy gạt lấp đất,
  • Gobble

    / gɔbl /, Danh từ: tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), Nội động từ:...
  • Gobble-stitch

    Danh từ: mũi khâu vội,
  • Gobbledegook

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lối văn cầu kỳ (dùng trong công văn...), Từ...
  • Gobbler

    Danh từ: gà trống tây,
  • Gobelin

    / ´gɔbəlin /, thảm goblanh ( pari),
  • Goblefish

    Danh từ: (động vật) cá ông lão mõm ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top