- Từ điển Anh - Việt
Gooseneck
Nghe phát âmMục lục |
/´gu:s¸nek/
Cơ khí & công trình
cái khuỷu
Giải thích EN: A curved or bent tube, bar, or pipe..Giải thích VN: Một ống cong , thanh cong.
Điện
cần micrô
Giải thích VN: Cần có thể uốn cong, được dùng để giữ micrô hoặc đèn.
cổ đèn
Giải thích VN: Cần có thể uốn cong, được dùng để giữ micrô hoặc đèn.
Kỹ thuật chung
chỗ thắt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Gooseneck connection
ống nối cổ ngỗng, -
Gooseneck machine
máy đúc áp lực, -
Gooseneck pipe
ống cổ ngỗng, -
Gooseneck wrench
chìa vặn cán cong, chìa vặn đấu xiên, chìa vặn hình chữ s, chìa vặn trục khuỷu, -
Goosery
Danh từ: nơi nuôi ngỗng, -
Goosey
/ ´gu:si /, danh từ, người ngốc nghếch, người khờ dại, -
Gop
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( gop) đảng cộng hoà, -
Gopher
/ ´gɔfə /, Danh từ (động vật học): chuột túi, chuột vàng, rùa đất, Toán... -
Gopher ditcher
máy đào mương bánh xích, -
Gopher hole
lỗ đào hầm, -
Gophering
/ ´gɔfəriη /, danh từ, sự đào đường ngầm; sự đào đường hầm, sự đào địa đạo, sự khai thác bừa bãi, Địa... -
Gopster
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đảng viên đảng cộng hoà, -
Goral
/ ´gɔ:rəl /, Danh từ: (động vật) sơn dương goran, -
Gordian knot
danh từ, vấn đề hóc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết, to cut the gordianỵknot, giải... -
Gordonite
gođonit, -
Gore
/ gɔ: /, Danh từ: máu đông, (thơ ca) máu, Ngoại động từ: húc (bằng... -
Gored
, -
Gorge
/ gɔ:dʒ /, Danh từ: những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến... -
Gorge dam
đập hẻm núi, đập hẻm núi, -
Gorge line
đường thắt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.