Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gravel washer

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

máy rửa sỏi

Kỹ thuật chung

Địa chất

máy rửa sỏi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gravel washing

    sự rửa sỏi,
  • Gravel washing plant

    trạm rửa sỏi, Địa chất: trạm rửa sỏi,
  • Graveless

    / ´greivlis /, tính từ, không mồ mả, không một nấm mồ, danh từ, the graveless những kẻ chết không một nấm mồ,
  • Gravelling

    / ´grævəliη /, Kỹ thuật chung: sự rải sỏi,
  • Gravelling of road

    rải sỏi đường,
  • Gravelly

    / ´grævəli /, Tính từ: có sỏi, rải sỏi, (y học) có sỏi thận, Kỹ thuật...
  • Gravelly earth

    đất pha sỏi, đất pha sỏi,
  • Gravelly layer

    lớp sỏi,
  • Gravelly soil

    đất pha sỏi,
  • Gravels flyash pavement

    áo đường sỏi rạn tro bay,
  • Gravels slag pavement

    áo đường sỏi rạn xỉ lò cao,
  • Gravely

    Phó từ: trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, to be gravely...
  • Graven

    / ´greivən /, Tính từ: tạc, khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, your benevolence...
  • Graven image

    Danh từ: (tôn giáo) tượng thần,
  • Graveness

    Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness...
  • Graver

    / ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm,
  • Graves's disease

    Danh từ: (y học) bệnh bazơđô,
  • Graves scapula

    xương vai hình thuyền,
  • Gravestone

    / 'greivstoun /, Danh từ: bia, mộ chí, Xây dựng: mộ chí, tượng trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top