- Từ điển Anh - Việt
Gravitometer
Xem thêm các từ khác
-
Gravity
/ ˈgrævɪti /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm... -
Gravity-arch dam
đập vòm trọng lực, -
Gravity-feed spray gun
súng phun sơn nhờ trọng lực, -
Gravity-flow elevator
thiết bị tự cháy, -
Gravity-type air cooler
thiết bị làm lạnh không khí chuyển động tự nhiên, -
Gravity-type filter
thiết bị lọc tự chảy, -
Gravity-type lock wall
tường âu kiểu trọng lực, tường âu tự ổn định, -
Gravity abscess
áp xe theo trọng lực, -
Gravity abutment
mố kiểu trọng lực, mố trọng lực, -
Gravity acceleration
gia tốc trọng lực, Địa chất: gia tốc trọng lực, -
Gravity action
tác dụng lực trọng trường, -
Gravity air circulation condenser
giàn ngưng bằng đối lưu tự nhiên, -
Gravity air circulation cooling
làm mát bằng đối lưu tự nhiên, -
Gravity airflow cooling grid
dàn làm mát đối lưu tự nhiên, giàn làm mát đối lưu tự nhiên, -
Gravity analysis
phân tích trọng lượng, -
Gravity anchor
neo (kiểu) trọng lực, -
Gravity anomaly
dị thường trọng lực, residual gravity anomaly, dị thường trọng lực sót -
Gravity attraction
lực hút trọng lực, sức hút trọng lực, sức hút trọng lực, -
Gravity balance
cân trọng lực, cân tỷ trọng, -
Gravity bed
đệm trọng lực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.