Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greasy road

Mục lục

Xây dựng

đường trơn trượt

Toán & tin

đường trơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Greasy spoon

    Danh từ: khách sạn bẩn thỉu, Kinh tế: quán cóc, quán xập xệ,
  • Greasy texture

    độ đặc mỡ,
  • Great

    / greɪt /, Tính từ: lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay,...
  • Great-aunt

    / ´greit¸a:nt /, danh từ, bà cô; bà dì; bà bác,
  • Great-circle track

    đường hàng hải theo vòng cung lớn,
  • Great-eyed

    Tính từ: mắt to; mắt lồi,
  • Great-fruited

    Tính từ: có quả lớn,
  • Great-grand-master key

    chìa khóa chủ tổng,
  • Great-grandchild

    / ´greit´græn¸tʃaild /, danh từ, cháu cố, chắt,
  • Great-granddaughter

    / ´greit´græn¸dɔ:tə /, danh từ, chắt gái,
  • Great-grandfather

    / ´greit´græn¸fa:ðə /, danh từ, Ông cố, cụ ông,
  • Great-grandmother

    / ´greit´græn¸mʌðə /, danh từ, bà cố, cụ bà,
  • Great-grandson

    Danh từ: chắt trai,
  • Great-hearted

    / ¸greit´ha:tid /, tính từ, hào hiệp, đại lượng, Từ đồng nghĩa: adjective, big , big-hearted , large-hearted...
  • Great-heartedness

    / ¸greit´ha:tidnis /, danh từ, lòng hào hiệp; tính đại lượng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness...
  • Great-power

    Danh từ: cường quốc,
  • Great-russian

    Danh từ, tính từ: Đại nga,
  • Great (last) inquest

    Thành Ngữ:, great ( last ) inquest, (tôn giáo) phán quyết cuối cùng (của chúa)
  • Great Hall of People

    Đại sảnh nhân dân, Đại lễ đường nhân dân, tòa nhà quốc hội (hiện tại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top