Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greatest common divisor, highest common divisor

Toán & tin

ước chung lớn nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Greatest eastern elongation

    ly giác đông cực đại,
  • Greatest gluteal muscle

    cơ mông to,
  • Greatest lower bound

    cận dưới lớn nhất,
  • Greatest lower bound (GLB)

    giới hạn dưới lớn nhất,
  • Greatest temperature difference

    độ chênh nhiệt độ tối đa,
  • Greatest western elongation

    ly giác tây cực đại,
  • Greatly

    / ´greitli /, Phó từ: rất, lắm, cao thượng, cao cả, Từ đồng nghĩa:...
  • Greatness

    / 'greitnis /, danh từ, sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính...
  • Greaves

    / gri:vz /, danh từ số nhiều, phần giáp che ống chân, xà cạp, tóp mỡ,
  • Grebe

    Danh từ: (động vật học) chim lặn,
  • Grecian

    / ´gri:ʃən /, Tính từ: (thuộc) hy-lạp; kiểu hy-lạp, a grecian gift, món quà phải coi chừng (có...
  • Grecian architecture

    kiến trúc hy lạp,
  • Grecian pitch

    mái nhà hy lạp (độ dốc 15 độ),
  • Grecism

    / ´gri:sizəm /, Danh từ: văn hoá hy-lạp; tinh thần hy-lạp; tư tưởng hy-lạp, từ ngữ đặc hy-lạp,...
  • Grecize

    Động từ: hy-lạp hoá,
  • Greco-latin

    Tính từ: hy-la; hy lạp latinh,
  • Greco-roman

    Tính từ: hy-lạp-la mã,
  • Grecolatry

    Danh từ: sự sùng bái hy lạp,
  • Greece

    /gri:s/, Quốc gia: greece or hellas, officially the hellenic republic, is a country in south-eastern europe, situated...
  • Greed

    / gri:d /, Danh từ: tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top