Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grid cell

Mục lục

Toán & tin

ô lưới

Giải thích VN: Một đơn vị thống nhất biểu diễn quy ước cho một vùng trên quả đất, như một mét vuông hay một dặm vuông. Mỗi ô lưới nhận một giá trị tương ứng với đặc trưng của vị trí đó, chẳng hạn như kiểu đất, vùng dân cư hoặc lớp thực vật. Những giá trị thêm vào của các ô có thể được lưu trữ trong một bảng thuộc tính số liệu (value attribute table - VAT).

Xây dựng

ô lưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top