Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grid substation

Nghe phát âm

Điện lạnh

trạm trung gian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grid supply point

    điểm cấp điện của lưới,
  • Grid support plate

    tấm đỡ mắt cáo,
  • Grid suppressor

    bộ triệt lưới,
  • Grid system

    hệ thống lưới, hệ kết cấu lưới, hệ kết cấu rỗng, hệ (thống) lưới điện, hệ thống mạng lưới, hệ mắt lưới,...
  • Grid transformer

    bộ biến áp lưới,
  • Grid turbulence

    sự chảy rối dạng lưới,
  • Grid voltage

    điện áp lưới, điện thế lưới, critical grid voltage, điện áp lưới tới hạn
  • Grid with minbrand roof covering

    kết cấu mái (màng) mỏng,
  • Grid zone

    vùng toạ độ,
  • Gridded map

    bản đồ có lưới toạ độ,
  • Gridder

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cầu thủ bóng đá,
  • Griddle

    / gridl /, Danh từ: vỉ (nướng bánh), (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại...
  • Griddle cake

    Danh từ: bánh nướng bằng vỉ, Nghĩa chuyên ngành: bánh xèo, Từ...
  • Gride

    / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Griding test

    thử khả năng gia công bằng mài,
  • Gridiron

    / ´grid¸aiən /, Danh từ: vỉ (nướng chả), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao), (thông tục)...
  • Gridiron drag

    máy lăn đường,
  • Gridiron fashion street lay-out

    mạng lưới ô cờ thành phố,
  • Gridiron road system

    hệ thống đường kiểu bàn cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top