Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gripping jaws

Mục lục

Kỹ thuật chung

kìm nhổ
kìm rỗng
má cặp
má kẹp
mỏ cặp
mỏ cặp (êtô)
vấu cặp
vấu kẹp
vấu mâm cặp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gripping mechanism

    cơ cấu ôm, cơ cấu ngoạm, cơ cấu cặp,
  • Gripping pliers

    kìm kẹp,
  • Gripping tongs

    kìm mỏ bằng,
  • Grippingly

    Phó từ: thú vị, hấp dẫn,
  • Grippy

    Tính từ: (thông tục) bị cúm,
  • Grips

    hàm kẹp (êtô),
  • Gripsack

    Danh từ: túi du lịch,
  • Griqua

    Danh từ: người da trắng lai nam phi,
  • Gris-gris

    Danh từ, .gris-gris: cái bùa của người phi-châu,
  • Grisaille

    / gri´zeil /, Danh từ: cách vẽ trang trí bằng sắc thái xám để tạo nên ấn tượng không gian ba...
  • Griseofulvin

    kháng sinh dùng uống đề chữa các bệnh nhiễm nấm ở lông, tóc, da và móng tay,
  • Griseous

    / ˈgrɪsiəs , ˈgrɪziəs /, tính từ, xanh nhạt; xám,
  • Grisette

    / gri´zet /, Danh từ: cô công nhân pháp, cô bán hàng người pháp (mặc áo màu xám),
  • Griskin

    / ´griskin /, Danh từ: thịt thăn lợn, Kinh tế: thịt thăn lợn,
  • Grisliness

    / ´grizlinis /,
  • Grisly

    / ´grizli /, Tính từ: ghê tởm, kinh khủng, rùng rợn, Từ đồng nghĩa:...
  • Grist

    / grist /, Danh từ: lúa đưa xay, mạch nha (để làm rượu bia), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lô,...
  • Grist-mill

    Danh từ: cối xay bột,
  • Gristle

    / grisl /, Danh từ: xương sụn, Kinh tế: xương sụn, in the gristle, còn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top