Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gross weight

Mục lục

Cơ khí & công trình

trọng lượng tổng cộng
vehicle gross weight
trọng lượng tổng cộng của xe

Xây dựng

trọng lượng kể cả bì

Điện

trọng lượng thô

Kỹ thuật chung

tổng trọng

Kinh tế

tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì)
trọng lượng cả bì
gross weight terms
điều kiện trọng lượng cả bì
trọng lượng gộp
Actual Gross Weight
trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì)

Cơ - Điện tử

Trọng lượng thô (cả bì)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gross weight// gross ton

    trọng lượng tổng cộng,
  • Gross weight terms

    điều kiện trọng lượng cả bì,
  • Gross working capital

    tổng số vốn lưu động,
  • Gross yield

    thu nhập thô,
  • Grossanatomy

    giải phẩu học đại thể,
  • Grossing-up

    quy thành tổng số tương đương, tính tổng số,
  • Grossly

    Phó từ: thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển, cực kỳ, hết sức, vô cùng,
  • Grossness

    / ´grousnis /, danh từ, tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu...
  • Grossularite

    Danh từ, cũng grosular: (khoáng chất) groxularit, Địa chất: groxula,
  • Grot

    / grɔt /, Danh từ: (thơ ca) hang, động,
  • Grotesque

    / grou'tesk /, Tính từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm, Danh từ: bức...
  • Grotesquely

    Phó từ: lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm,
  • Grotesqueness

    / grou´tesknis /, danh từ, tính lố bịch, tính kỳ cục,
  • Grotesquerie

    Danh từ, cũng grotesquery:,
  • Grotto

    / ´grɔtou /, Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes: hang động, Động phong nha, Kỹ...
  • Grotty

    / ´grɔti /, Tính từ: khó chịu, cáu gắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top