- Từ điển Anh - Việt
Ground magnetic survey
Kỹ thuật chung
khảo sát từ trường
Giải thích EN: A survey in which ground-based instruments are used to give a reading of the magnetic field at the earth's surface.Giải thích VN: Một cuộc khảo sát trong đó các thiết bị được đặt trên mặt đất để đo được từ trường trên bề mặt của trái đất.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ground map
bản đồ địa hình, bản đồ mặt đất, bản đồ mặt đất, -
Ground mass
khối nền, khối đất, -
Ground meat
thịt nghiền, thịt băm, ground (meat) cooler, phòng lạnh thịt nghiền -
Ground moisture
độ ẩm của đất, độ ẩm của đất, -
Ground moraine
băng tích gốc, băng tích đáy, -
Ground movement
Địa chất: sự dịch chuyển của đất đá, -
Ground nadir
điểm đáy, -
Ground network
mạng lưới trên đất, -
Ground noise
tiếng ồn cơ bản, tiếng ồn nền, -
Ground nut oil
dầu lạc, -
Ground object
vật chuẩn trên mặt đất, địa vật, điểm định hướng, vật chuẩn trên mặt đất, -
Ground observation position
trạm quan trắc trên mặt đất, -
Ground observation post
trạm quan sát trên mặt đất, -
Ground oil storage tank
bể chứa dầu trên mặt đất, -
Ground operator
cơ sở kinh doanh dịch vụ tại điểm, -
Ground outlet
đầu ra tiếp đất, -
Ground panel
dải tín hiệu, -
Ground patch area
vùng cơ bản (để phân tích), -
Ground peg
cọc (đóng xuống đất), -
Ground pepper
hạt tiêu được xay ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.