- Từ điển Anh - Việt
Grounding receptacle
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Grounding resistance
điện trở tiếp đất, -
Grounding rod
cọc tiếp đất, cọc tiếp địa, điện cực nối đất, -
Grounding structure
kết cấu nối đất, -
Grounding switch
cầu dao nối đất, cầu dao tiếp địa, cầu dao tiếp đất, -
Grounding system
hệ thống nối đất, hệ thống nối đất, -
Grounding transformer
máy biến áp tiếp đất, -
Grounding unit for safety
bộ dây nối đất an toàn, -
Grounding wire
dây dẫn nối đất, -
Grounding wires of overhead lines
dây nối đất mạng điện, -
Groundless
/ ´graudlis /, Tính từ: không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...), Từ... -
Groundlessly
Phó từ: không căn cứ, vô cớ, you must not ill-treat your employees groundlessly, anh không được bạc... -
Groundlessness
/ ´graundlisnis /, danh từ, sự không căn cứ, sự không duyên cớ, -
Groundling
/ ´graundliη /, Danh từ: (động vật học) cá tầng đáy, cây bò (trên mặt đất); cây lùa, khán... -
Groundloop
Danh từ: (hàng không) vòng lượn khi hạ cánh hay cất cánh, -
Groundnut
Danh từ: (thực vật) các loại cây thân củ, mọc ở dưới đât cho dầu. (ví dụ: lạc), -
Groundoak
Danh từ: (thực vật) cây sồi lùn, -
Grounds
cây đố, nẹp gỗ, -
Groundsel
/ graunsəl /, Danh từ: cây cúc bạc, -
Groundsheet
/ ´graund¸ʃi:t /, Danh từ: tấm vải lót làm chỗ nằm trên mặt đất, -
Groundsill
thanh ngang dưới, tấm bậu cửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.