Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grout curtain

Mục lục

Xây dựng

màn vữa

Giải thích EN: A row of vertical holes (groutholes) that are filled with grout to form a cutoff wall beneath a dam or a barrier around an excavation.Giải thích VN: Một dãy các hố thẳng đứng (hố vữa) được đổ đầy vữa tạo thành một bức tường ngăn ở dưới đập hoặc rào cản xung quanh các hố đào.

Kỹ thuật chung

màn chống thấm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top