Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guard tube

Xây dựng

ống bảo hiểm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guard valve

    van bảo hiểm, van bảo vệ,
  • Guard vessel

    thùng bảo vệ,
  • Guard wall

    tường chắn (mái), tường lan can,
  • Guard wire

    dây bảo vệ,
  • Guarded

    / ´ga:did /, Tính từ: thận trọng, ý tứ, (kỹ thuật) có cái che, có cái chắn (máy dây curoa, bánh...
  • Guarded area

    khu vực được bảo vệ, vùng được bảo vệ,
  • Guarded crossing

    đường ngang có người gác,
  • Guarded input

    đầu vào có bảo vệ,
  • Guarded lamp

    đèn bảo vệ,
  • Guarded output

    đầu ra có bảo vệ,
  • Guardedly

    Phó từ: thận trọng, ý tứ,
  • Guardedness

    / ´ga:didnis /,
  • Guardhouse

    / ´ga:d¸haus /, Danh từ: căn nhà có chức năng như một phòng của lính gác,
  • Guardian

    / 'gɑ:djən /, Danh từ: người bảo vệ, (pháp lý) người giám hộ (tài sản...), Kinh...
  • Guardian's allowance

    trợ cấp nuôi dưỡng trẻ mồ côi,
  • Guardian angel

    thần hộ mệnh,
  • Guardian of estate

    người giám hộ tài sản, viên quản tài,
  • Guardianship

    / ´ga:djənʃip /, danh từ, sự bảo vệ; trách nhiệm bảo vệ, sự giám hộ (tài sản...); trách nhiệm giám hộ (tài sản...),...
  • Guarding

    bảo vệ, rào chắn và chiếu sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top