Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gun burner

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

mỏ hàn kiểu súng

Kỹ thuật chung

súng lửa

Giải thích EN: A nozzle or similar device that sprays liquid fuel into a combustion furnace. Also, gun-type burner.Giải thích VN: Một chiếc vòi hoặc một thiết bị tương tự phun ra một thứ chất lỏng vào lò nung.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top